Có 1 kết quả:

交換 giao hoán

1/1

giao hoán

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

trao đổi

Từ điển trích dẫn

1. Trao đổi lẫn nhau. ☆Tương tự: “điều hoán” 調換, “hỗ hoán” 互換, “hoán thủ” 換取, “giao lưu” 交流, “tương dịch” 相易、 

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đổi chác cho nhau.

Bình luận 0